Có 2 kết quả:
馬桶拔 mǎ tǒng bá ㄇㄚˇ ㄊㄨㄥˇ ㄅㄚˊ • 马桶拔 mǎ tǒng bá ㄇㄚˇ ㄊㄨㄥˇ ㄅㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plunger for unblocking toilet
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plunger for unblocking toilet
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh